Đọc nhanh: 凸轮轴 (đột luân trục). Ý nghĩa là: trục cam.
凸轮轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục cam
camshaft
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凸轮轴
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 用油 润泽 轮轴
- cho dầu nhờn vào trục bánh xe.
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 轮轴 发涩 , 该 上 油 了
- Trục bánh xe rít lắm, cho thêm dầu đi.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 云朵 的 轮廓 变幻无穷
- Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凸›
轮›
轴›