Đọc nhanh: 印模 (ấn mô). Ý nghĩa là: Bản in khắc.
印模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bản in khắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印模
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 他们 在 影印 书籍
- Họ đang sao chép sách.
- 书写 的 文字 模糊 难认
- Chữ viết mờ khó đọc nên khó nhận ra.
- 他们 在 研究 适合 的 市场 模式
- Họ đang nghiên cứu mô hình thị trường phù hợp.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
- 今年 开始 大规模 征兵
- Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
模›