凸纱 tū shā
volume volume

Từ hán việt: 【đột sa】

Đọc nhanh: 凸纱 (đột sa). Ý nghĩa là: trên mặt vải nổi lên những nốt nhỏ (dùng tay để sờ mới phát hiện ra).

Ý Nghĩa của "凸纱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凸纱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trên mặt vải nổi lên những nốt nhỏ (dùng tay để sờ mới phát hiện ra)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凸纱

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai 披条 pītiáo huā de 纱巾 shājīn

    - Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.

  • volume volume

    - 顺境 shùnjìng 暴露 bàolù 恶习 èxí 逆境 nìjìng 凸显 tūxiǎn 美德 měidé

    - Thuận cảnh để lộ ra thói xấu, nghịch cảnh làm nổi bật mỹ đức.

  • volume volume

    - 穿 chuān 婚纱 hūnshā 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cô ấy mặc váy cưới rất đẹp.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 简单 jiǎndān de 婚纱 hūnshā

    - Cô ấy thích váy cưới đơn giản.

  • volume volume

    - zài 经纱 jīngshā shí 非常 fēicháng 专注 zhuānzhù

    - Cô ấy rất tập trung khi dệt sợi dọc.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan mǎi 各种 gèzhǒng 漂亮 piàoliàng de shā

    - Cô ấy thích mua các loại sa xinh đẹp.

  • volume volume

    - de 婚纱 hūnshā 设计 shèjì 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Váy cưới của cô ấy thiết kế rất độc đáo.

  • volume volume

    - zài 纺纱 fǎngshā de 时候 shíhou gěi 取来 qǔlái 新鲜 xīnxiān de 麦秆 màigǎn

    - Bạn sẽ lấy cho tôi rơm tươi khi tôi đang quay bánh xe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đột
    • Nét bút:丨一丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:BSS (月尸尸)
    • Bảng mã:U+51F8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā
    • Âm hán việt: Sa
    • Nét bút:フフ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMFH (女一火竹)
    • Bảng mã:U+7EB1
    • Tần suất sử dụng:Cao