Đọc nhanh: 凶丧 (hung tang). Ý nghĩa là: Sắp xếp tang lễ.
凶丧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sắp xếp tang lễ
funeral arrangements
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凶丧
- 饥饿 的 狮子 变得 非常 凶猛
- Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.
- 凶事 ( 丧事 )
- việc tang ma; việc không may.
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 他们 丧失 了 权利
- Họ đã mất quyền lợi.
- 他 匆忙 回家 奔丧
- Anh ấy vội vã về nhà chịu tang.
- 他 丧 了 全部 财产
- Chiến tranh đã làm nhiều người mất đi nhà.
- 他们 穿 上 黑色 的 丧服
- Họ mặc trang phục tang lễ màu đen.
- 他 凶狠 地 注视 着 对手
- Anh ta nhìn chăm chú đối thủ với vẻ dữ tợn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丧›
凶›