凳子 dèngzi
volume volume

Từ hán việt: 【đắng tử】

Đọc nhanh: 凳子 (đắng tử). Ý nghĩa là: ghế; ghế đẩu (không có chỗ tựa). Ví dụ : - 我需要一个凳子。 Tôi cần một cái ghế đẩu.. - 凳子在桌子旁边。 Ghế đẩu ở bên cạnh bàn.. - 这个凳子很结实。 Cái ghế đẩu này rất chắc chắn.

Ý Nghĩa của "凳子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

凳子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ghế; ghế đẩu (không có chỗ tựa)

一种家具,有腿,可以坐在上面,没有可以让背部靠着的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 需要 xūyào 一个 yígè 凳子 dèngzi

    - Tôi cần một cái ghế đẩu.

  • volume volume

    - 凳子 dèngzi zài 桌子 zhuōzi 旁边 pángbiān

    - Ghế đẩu ở bên cạnh bàn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 凳子 dèngzi hěn 结实 jiēshí

    - Cái ghế đẩu này rất chắc chắn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凳子

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei cǎi zài 凳子 dèngzi shàng tiē 窗花 chuānghuā

    - Em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ.

  • volume volume

    - 凳子 dèngzi zài 桌子 zhuōzi 旁边 pángbiān

    - Ghế đẩu ở bên cạnh bàn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 凳子 dèngzi hěn 结实 jiēshí

    - Cái ghế đẩu này rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一个 yígè 凳子 dèngzi

    - Tôi cần một cái ghế đẩu.

  • volume volume

    - zhè 凳子 dèngzi 看着 kànzhe 有点 yǒudiǎn

    - Chiếc ghế này trông hơi thấp.

  • volume volume

    - 扔掉 rēngdiào 凳子 dèngzi 坐在 zuòzài zhǐ 公羊 gōngyáng 标本 biāoběn shàng

    - Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.

  • volume volume

    - 几条 jǐtiáo 板凳 bǎndèng 横倒竖歪 héngdàoshùwāi 放在 fàngzài 屋子里 wūzilǐ

    - mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.

  • volume volume

    - 疑惑 yíhuò 暼了 piēle 一眼 yīyǎn 坐在 zuòzài 凳子 dèngzi shàng de 小女孩 xiǎonǚhái

    - Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+12 nét)
    • Pinyin: Dèng
    • Âm hán việt: Đắng
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NOMRN (弓人一口弓)
    • Bảng mã:U+51F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao