dèng
volume volume

Từ hán việt: 【đặng】

Đọc nhanh: (đặng). Ý nghĩa là: đường núi; đường đi trên núi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đường núi; đường đi trên núi

山上可以攀登的小道

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+12 nét)
    • Pinyin: Dèng
    • Âm hán việt: Đặng
    • Nét bút:丨フ丨フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UNOT (山弓人廿)
    • Bảng mã:U+5D9D
    • Tần suất sử dụng:Thấp