Đọc nhanh: 凯茜·弗里曼 (khải thiến phất lí man). Ý nghĩa là: Cathy Freeman (1973-), vận động viên chạy nước rút người Úc.
凯茜·弗里曼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cathy Freeman (1973-), vận động viên chạy nước rút người Úc
Cathy Freeman (1973-), Australian sprinter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯茜·弗里曼
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凯›
弗›
曼›
茜›
里›