Đọc nhanh: 弗里曼 (phất lí man). Ý nghĩa là: Freeman (họ). Ví dụ : - 沃尔特·弗里曼等医生声称 Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
弗里曼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Freeman (họ)
Freeman (surname)
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弗里曼
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 破冰 人 为什么 要 杀死 克里斯托弗
- Tại sao Promnestria lại giết Christopher?
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弗›
曼›
里›