Đọc nhanh: 卡拉什尼科夫 (ca lạp thập ni khoa phu). Ý nghĩa là: Kalashnikov (súng trường tấn công AK-47).
卡拉什尼科夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kalashnikov (súng trường tấn công AK-47)
Kalashnikov (the AK-47 assault rifle)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡拉什尼科夫
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
卡›
夫›
尼›
拉›
科›