Đọc nhanh: 凭眺 (bằng thiếu). Ý nghĩa là: đứng trên cao nhìn ra xa.
凭眺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đứng trên cao nhìn ra xa
在高处向远处看 (多指欣赏风景)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凭眺
- 领取 凭照
- lấy giấy chứng nhận.
- 他 站 在 楼观 上 远眺
- Anh ấy đứng trên lầu quán nhìn xa xăm.
- 凭栏 远眺
- dựa vào lan can mà nhìn ra xa.
- 他 啥 也 不是 , 凭 什么 我要 听 他 说话
- anh ta là cái thá gì, dựa vào đâu tôi phải nghe lời anh ta
- 他 的 故乡 是 在 广西 凭祥
- Quê của anh ấy là Bằng Tường, Quảng Tây.
- 凭栏 眺望
- tựa lan can nhìn ra xa.
- 他 有 大专 文凭
- Anh ấy có bằng cao đẳng.
- 他 有 很多 文凭
- Anh ấy có nhiều bằng cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凭›
眺›