Đọc nhanh: 凫翁 (phù ông). Ý nghĩa là: vòi nước (Gallicrex cinerea).
凫翁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòi nước (Gallicrex cinerea)
watercock (Gallicrex cinerea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凫翁
- 富翁
- Phú ông
- 我 的 翁姑 很 和蔼
- Bố mẹ chồng của tôi rất hòa nhã.
- 我 可不 喜欢 大富翁 的 新 版本
- Tôi không quan tâm đến các ấn bản mới của Độc quyền.
- 我姓 翁
- Tôi họ Ông.
- 我们 跟 翁姑 住在一起
- Chúng tôi sống chung với bố mẹ chồng.
- 那姐 早 是 百万富翁 了
- Tôi sẽ là một triệu phú.
- 我 就 快 变成 百万富翁 了
- Tôi sắp trở thành người giàu rồi!
- 我 就 快 变成 百万富翁 了
- Tôi sẽ trở thành một phú ông!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凫›
翁›