Đọc nhanh: 凭倚 (bằng ỷ). Ý nghĩa là: dựa vào.
凭倚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dựa vào
to rely on
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凭倚
- 领取 凭照
- lấy giấy chứng nhận.
- 他 的 故乡 是 在 广西 凭祥
- Quê của anh ấy là Bằng Tường, Quảng Tây.
- 他 凭藉 经验 做事
- Anh ấy dựa vào kinh nghiệm để làm việc.
- 他 检查 了 文凭 的 真实性
- Anh ấy kiểm tra tính xác thực của bằng cấp.
- 他 是 凭着 一张 伪造 的 出入证 堂而皇之 进来 的
- anh ấy đưa ra thẻ ra vào nguỵ tạo công khai đi vào.
- 他 这人 专会 偷奸取巧 , 干事 全凭 一 张嘴
- nó là con người chuyên ngồi mát hưởng bát vàng, làm việc chỉ bằng cái miệng.
- 他 有 大专 文凭
- Anh ấy có bằng cao đẳng.
- 他 有 很多 文凭
- Anh ấy có nhiều bằng cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倚›
凭›