volume volume

Từ hán việt: 【phù】

Đọc nhanh: (phù). Ý nghĩa là: vịt trời, bơi; lội; bơi lội. Ví dụ : - 凫趋雀跃(比喻人欢欣鼓舞) vui mừng phấn khởi. - 凫水 bơi dưới nước

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vịt trời

野鸭

Ví dụ:
  • volume volume

    - 凫趋雀跃 fúqūquèyuè ( 比喻 bǐyù rén 欢欣鼓舞 huānxīngǔwǔ )

    - vui mừng phấn khởi

✪ 2. bơi; lội; bơi lội

同''浮''2.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 凫水 fúshuǐ

    - bơi dưới nước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 凫水 fúshuǐ

    - bơi dưới nước

  • volume volume

    - 凫趋雀跃 fúqūquèyuè ( 比喻 bǐyù rén 欢欣鼓舞 huānxīngǔwǔ )

    - vui mừng phấn khởi

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:ノフ丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYSN (心卜尸弓)
    • Bảng mã:U+51EB
    • Tần suất sử dụng:Thấp