Danh từ
凫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
Ví dụ:
-
-
凫趋雀跃
(
比喻
人
欢欣鼓舞
)
- vui mừng phấn khởi
-
✪ 2. bơi; lội; bơi lội
同''浮''2.
Ví dụ:
-
-
凫水
- bơi dưới nước
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凫
-
-
凫水
- bơi dưới nước
-
-
凫趋雀跃
(
比喻
人
欢欣鼓舞
)
- vui mừng phấn khởi
-