Đọc nhanh: 凤蝶科 (phượng điệp khoa). Ý nghĩa là: họ Papilionidae (phân loại).
凤蝶科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Papilionidae (phân loại)
family Papilionidae (taxonomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤蝶科
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
- 今天 有人 说 我 是 科学 怪人
- Hôm nay có người gọi tôi là Frankenstein.
- 蝴蝶 属于 昆虫 科
- Bướm thuộc về họ côn trùng.
- 今天 是 个 好 天气 , 我 和丽丽 去 科技馆 参观
- Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.
- 今后 十年 , 科技 会 飞速发展
- Mười năm tới, công nghệ sẽ phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
科›
蝶›