Đọc nhanh: 凤庆 (phượng khánh). Ý nghĩa là: Quận Fengqing ở Lincang 臨滄 | 临沧 , Vân Nam.
✪ 1. Quận Fengqing ở Lincang 臨滄 | 临沧 , Vân Nam
Fengqing county in Lincang 臨滄|临沧 [Lin2 cāng], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤庆
- 他们 夫妻 鸾凤和鸣
- Vợ chồng bọn họ hòa thuận.
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 他 带来 喜庆
- Cậu ấy mang đến chuyện vui.
- 今年 收获 喜庆
- Thu hoạch năm nay đáng mừng.
- 他 庆幸 考试 通过 了
- Anh ấy mừng vì đã vượt qua kỳ thi.
- 他们 庆祝 结婚 周年
- Họ kỷ niệm một năm ngày cưới.
- 他们 今晚 有 庆祝会
- Họ sẽ ăn mừng tối nay.
- 他 庆幸 自己 没有 生病
- Anh ấy mừng vì mình không bị ốm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
庆›