Đọc nhanh: 丹凤 (đan phượng). Ý nghĩa là: Đan Phượng (thuộc Hà Đông).
✪ 1. Đan Phượng (thuộc Hà Đông)
越南地名属于河东省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹凤
- 他 叫 丹尼
- Tên anh ấy là Danny.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 他们 夫妻 鸾凤和鸣
- Vợ chồng bọn họ hòa thuận.
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 他们 在 丹墀 前 跪拜
- Họ quỳ bái trước thềm nhà vua.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
凤›