Đọc nhanh: 丹凤眼 (đan phượng nhãn). Ý nghĩa là: mắt xếch; mắt phượng.
丹凤眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắt xếch; mắt phượng
眼角向上微翘,又称丹凤三角眼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹凤眼
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 他 眼浅 , 错 把 凤凰 当 野鸡
- Anh ấy bị cận thị nên nhìn nhầm phượng hoàng thành gà lôi.
- 不要 揉 眼睛
- không nên dụi mắt.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
凤›
眼›