Đọc nhanh: 凤庆县 (phượng khánh huyện). Ý nghĩa là: Quận Fengqing ở Lincang 臨滄 | 临沧 , Vân Nam.
✪ 1. Quận Fengqing ở Lincang 臨滄 | 临沧 , Vân Nam
Fengqing county in Lincang 臨滄|临沧 [Lin2 cāng], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤庆县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 今日 有件 喜庆 之 事
- Hôm nay có một chuyện vui.
- 从 成都 去 重庆
- từ Thành Đô đi đến Trùng Khánh.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 人们 聚在 广场 上 庆祝
- Người ta tụ tập ở quảng trường để ăn mừng.
- 他 为 家庭 增添 喜庆
- Anh ấy thêm chuyện mừng cho gia đình.
- 他们 今晚 有 庆祝会
- Họ sẽ ăn mừng tối nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
县›
庆›