Đọc nhanh: 凤藻 (phượng tảo). Ý nghĩa là: lời loan ý phụng; ngôn từ đẹp đẽ; lời văn tao nhã.
凤藻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời loan ý phụng; ngôn từ đẹp đẽ; lời văn tao nhã
比喻华美的文辞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤藻
- 堆砌 辞藻
- từ ngữ trau chuốt dài dòng.
- 凤乃 百鸟之王
- Phụng hoàng là vua của loài chim.
- 凤 女士 好美
- Bà Phượng rất xinh đẹp.
- 凤梨 有 很多 营养
- Dứa có nhiều dinh dưỡng.
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 凤梨 是 热带 水果
- Dứa là trái cây nhiệt đới.
- 凤凰 飞舞 表示 会 有 好 的 事情 发生
- Phượng hoàng bay lượn có nghĩa là những điều tốt đẹp sẽ xảy ra.
- 凤凰古城 风景秀丽 , 历史悠久 , 名胜古迹 甚 多
- Thành phố cổ Phượng Hoàng có cảnh sắc tuyệt đẹp, lịch sử lâu đời và nhiều địa điểm tham quan
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
藻›