凤凰木 fènghuáng mù
volume volume

Từ hán việt: 【phượng hoàng mộc】

Đọc nhanh: 凤凰木 (phượng hoàng mộc). Ý nghĩa là: cây phượng tây.

Ý Nghĩa của "凤凰木" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凤凰木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây phượng tây

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤凰木

  • volume volume

    - 传说 chuánshuō 我们 wǒmen 这儿 zhèér shì 凤凰 fènghuáng 飞落 fēiluò de 地方 dìfāng shì 风水宝地 fēngshuǐbǎodì

    - Tương truyền, chỗ chúng tôi đây là nơi phượng bay xuống và chính là bảo địa phong thủy.

  • volume volume

    - 山上 shānshàng xiàn 凤凰 fènghuáng

    - Trên núi xuất hiện phượng hoàng.

  • volume volume

    - 眼浅 yǎnqiǎn cuò 凤凰 fènghuáng dāng 野鸡 yějī

    - Anh ấy bị cận thị nên nhìn nhầm phượng hoàng thành gà lôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zhù zài 凤凰 fènghuáng chéng

    - Chúng tôi sống ở phượng hoàng.

  • volume volume

    - RossiReid Prentiss 你们 nǐmen 直接 zhíjiē 凤凰 fènghuáng chéng

    - Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.

  • volume volume

    - shì yào 凤凰 fènghuáng chéng 参加 cānjiā 一个 yígè 同学会 tóngxuéhuì

    - Cô ấy sẽ tham dự một cuộc hội ngộ nữ sinh ở Phoenix.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 用龙 yònglóng 凤凰 fènghuáng děng 虚构 xūgòu de 动物 dòngwù 象征 xiàngzhēng 太阳 tàiyang

    - Chúng tôi sử dụng những con vật hư cấu như rồng và phượng hoàng để tượng trưng cho mặt trời.

  • volume volume

    - 凤凰古城 fènghuánggǔchéng 风景秀丽 fēngjǐngxiùlì 历史悠久 lìshǐyōujiǔ 名胜古迹 míngshènggǔjì shén duō

    - Thành phố cổ Phượng Hoàng có cảnh sắc tuyệt đẹp, lịch sử lâu đời và nhiều địa điểm tham quan

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+2 nét)
    • Pinyin: Fèng
    • Âm hán việt: Phượng , Phụng
    • Nét bút:ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HNE (竹弓水)
    • Bảng mã:U+51E4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノフノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNHAG (竹弓竹日土)
    • Bảng mã:U+51F0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao