凤凰座 fènghuáng zuò
volume volume

Từ hán việt: 【phượng hoàng tọa】

Đọc nhanh: 凤凰座 (phượng hoàng tọa). Ý nghĩa là: Phượng hoàng (chòm sao).

Ý Nghĩa của "凤凰座" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凤凰座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phượng hoàng (chòm sao)

Phoenix (constellation)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤凰座

  • volume volume

    - 传说 chuánshuō 我们 wǒmen 这儿 zhèér shì 凤凰 fènghuáng 飞落 fēiluò de 地方 dìfāng shì 风水宝地 fēngshuǐbǎodì

    - Tương truyền, chỗ chúng tôi đây là nơi phượng bay xuống và chính là bảo địa phong thủy.

  • volume volume

    - cǎo 鸡窝 jīwō 里拉 lǐlā chū 凤凰 fènghuáng lái

    - Không thể lấy ra một con phượng hoàng từ ổ trứng gà mái.

  • volume volume

    - zhǐ 小鸟 xiǎoniǎo 梦见 mèngjiàn 自己 zìjǐ 变成 biànchéng le 凤凰 fènghuáng

    - Chú chim nhỏ mơ thấy mình biến thành phượng hoàng.

  • volume volume

    - 眼浅 yǎnqiǎn cuò 凤凰 fènghuáng dāng 野鸡 yějī

    - Anh ấy bị cận thị nên nhìn nhầm phượng hoàng thành gà lôi.

  • volume volume

    - luán shì 传说 chuánshuō zhōng 凤凰 fènghuáng 一类 yīlèi de niǎo

    - Loan là loài chim giống phượng hoàng trong truyền thuyết.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zhù zài 凤凰 fènghuáng chéng

    - Chúng tôi sống ở phượng hoàng.

  • volume volume

    - zài 凤凰 fènghuáng hào 船上 chuánshàng 囚禁 qiújìn

    - Cô ấy đã bắt bạn bị giam cầm trên thuyền Phượng hoàng

  • volume volume

    - 第一次 dìyīcì 翻身 fānshēn zài 凤凰 fènghuáng chéng

    - Cô ấy đã lăn lộn khi tôi ở Phoenix.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+2 nét)
    • Pinyin: Fèng
    • Âm hán việt: Phượng , Phụng
    • Nét bút:ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HNE (竹弓水)
    • Bảng mã:U+51E4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノフノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNHAG (竹弓竹日土)
    • Bảng mã:U+51F0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao