Đọc nhanh: 凡世通 (phàm thế thông). Ý nghĩa là: Firestone (Công ty săm lốp và cao su).
凡世通 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Firestone (Công ty săm lốp và cao su)
Firestone (Tire and Rubber Company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凡世通
- 通透 世界
- Nhìn thấu thế giới
- 累世 通 好
- nhiều đời qua lai giao hảo.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 凡世 很 复杂
- Thế gian rất phức tạp.
- 英语 现已 成为 世界 上 许多 国家 的 通用 语言 了
- Tiếng Anh hiện đã trở thành ngôn ngữ chung của một số quốc gia trên thế giới.
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
- 国际 单位制 世界 通用
- đơn vị đo lường quốc tế dùng phổ biến cho cả thế giới.
- 人们 通常 认为 基督 时代 是从 耶稣 出世 开始 算起 的
- Người ta thường cho rằng thời kỳ Cơ đốc giáo bắt đầu từ khi Giêsu ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
凡›
通›