Đọc nhanh: 凤梨园 (phượng lê viên). Ý nghĩa là: vườn dứa.
凤梨园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vườn dứa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤梨园
- 谁 把 凤梨 兰姆 酒 喝 了
- Ai đã uống rượu rum dứa?
- 凤梨 有 很多 营养
- Dứa có nhiều dinh dưỡng.
- 梨园 界
- khu vực thuộc vườn lê của Vua.
- 这 道菜 里 有 凤梨
- Món này có dứa.
- 凤梨 是 热带 水果
- Dứa là trái cây nhiệt đới.
- 他 送给 我 一个 凤梨
- Anh ấy tặng tôi một quả dứa.
- 我们 要种 一些 凤梨
- Chúng ta muốn trồng một ít dứa.
- 她 买 了 一个 大 凤梨
- Cô ấy đã mua một quả dứa lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
园›
梨›