凤梨园 fèng líyuán
volume volume

Từ hán việt: 【phượng lê viên】

Đọc nhanh: 凤梨园 (phượng lê viên). Ý nghĩa là: vườn dứa.

Ý Nghĩa của "凤梨园" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凤梨园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vườn dứa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤梨园

  • volume volume

    - shuí 凤梨 fènglí 兰姆 lánmǔ jiǔ le

    - Ai đã uống rượu rum dứa?

  • volume volume

    - 凤梨 fènglí yǒu 很多 hěnduō 营养 yíngyǎng

    - Dứa có nhiều dinh dưỡng.

  • volume volume

    - 梨园 líyuán jiè

    - khu vực thuộc vườn lê của Vua.

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài yǒu 凤梨 fènglí

    - Món này có dứa.

  • volume volume

    - 凤梨 fènglí shì 热带 rèdài 水果 shuǐguǒ

    - Dứa là trái cây nhiệt đới.

  • volume volume

    - 送给 sònggěi 一个 yígè 凤梨 fènglí

    - Anh ấy tặng tôi một quả dứa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 要种 yàozhǒng 一些 yīxiē 凤梨 fènglí

    - Chúng ta muốn trồng một ít dứa.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 凤梨 fènglí

    - Cô ấy đã mua một quả dứa lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+2 nét)
    • Pinyin: Fèng
    • Âm hán việt: Phượng , Phụng
    • Nét bút:ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HNE (竹弓水)
    • Bảng mã:U+51E4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Ngoan , Viên
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMU (田一一山)
    • Bảng mã:U+56ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HND (竹弓木)
    • Bảng mã:U+68A8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình