几次 jǐ cì
volume volume

Từ hán việt: 【kỷ thứ】

Đọc nhanh: 几次 (kỷ thứ). Ý nghĩa là: vài lần, bao phen; bao lần. Ví dụ : - 我们见过几次 Chúng tôi đã gặp nhau vài lần.

Ý Nghĩa của "几次" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

几次 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vài lần

several times

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 见过 jiànguò 几次 jǐcì

    - Chúng tôi đã gặp nhau vài lần.

✪ 2. bao phen; bao lần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几次

  • volume volume

    - àn le 几次 jǐcì 门铃 ménlíng dōu 没有 méiyǒu rén 开门 kāimén

    - Anh ấy bấm chuông cửa mấy lần nhưng không có ai mở cửa.

  • volume volume

    - shì 老战士 lǎozhànshì zài 枪林弹雨 qiānglíndànyǔ 中立 zhōnglì guò 几次 jǐcì gōng

    - ông ấy là một cựu chiến binh, trong mưa bom bão đạn đã mấy lần lập chiến công.

  • volume volume

    - 去过 qùguò 夏威夷 xiàwēiyí 几次 jǐcì

    - Anh ấy đã đến Hawaii vài lần.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu le 几次 jǐcì zhēn

    - Tôi đã tiêm vài lần vào tuần trước.

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué shí 打过 dǎguò 几次 jǐcì gōng

    - Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián shēng guò 几次 jǐcì bìng le

    - Năm nay con bé đã ốm mấy đợt rồi.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 挫折 cuòzhé le 几次 jǐcì

    - Anh ấy đã thất bại vài lần trong cuộc thi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 房东 fángdōng lái zhǎo 几次 jǐcì

    - Hôm nay chủ nhà đến tìm mày mấy lần đấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Yǐ
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HN (竹弓)
    • Bảng mã:U+51E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao