Đọc nhanh: 几欲 (kỉ dục). Ý nghĩa là: gần như, gần đi đến.
几欲 khi là Liên từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gần như
almost
✪ 2. gần đi đến
nearly going to
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几欲
- 三年五载 ( 几年 )
- dăm ba năm.
- 马克 捶胸顿足 , 痛不欲生
- Mark đập ngực và đá chân, đau đớn không muốn sống.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 下午 的 会议 让 大家 昏昏欲睡
- Buổi họp vào buổi chiều khiến mọi người buồn ngủ.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
几›
欲›