Đọc nhanh: 几案 (kỉ án). Ý nghĩa là: cái bàn dài.
几案 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái bàn dài
long table; table
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几案
- 她 分享 几个 成功 案例
- Cô ấy chia sẻ vài ví dụ thành công.
- 近来 有 几起 毒品走私 活动 被 检举 立案
- Gần đây, đã có một số vụ hoạt động buôn lậu ma túy bị tố cáo và khởi tố.
- 反对党 已 对 议案 提出 几项 修正
- Đảng đối lập đã đề xuất một số sửa đổi cho dự thảo.
- 一连 忙 了 几天 , 大家 都 十 分 困倦
- mấy ngày trời bận bịu, mọi người ai cũng vô cùng mệt mỏi.
- 美国 宪法 第几 修正案
- Sửa đổi nào đối với hiến pháp Hoa Kỳ
- 这届 国会 结束 时 , 好几个 议案 制定 成为 法律
- Khi kỳ họp quốc hội này kết thúc, một số dự thảo đã được thông qua và trở thành luật.
- 我们 将 讨论 几种 方案
- Chúng tôi sẽ thảo luận về một vài phương án.
- 几年 前 有关 社会 企业 的 个案研究 寥寥无几
- Một vài năm trước về trước , có rất ít nghiên cứu điển hình về doanh nghiệp xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
几›
案›