堆案盈几 duī àn yíng jǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đôi án doanh kỉ】

Đọc nhanh: 堆案盈几 (đôi án doanh kỉ). Ý nghĩa là: (văn học) đống công việc và giấy tờ (thành ngữ); (nghĩa bóng) công việc tồn đọng tích lũy.

Ý Nghĩa của "堆案盈几" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

堆案盈几 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (văn học) đống công việc và giấy tờ (thành ngữ); (nghĩa bóng) công việc tồn đọng tích lũy

lit. piles of work and papers (idiom); fig. accumulated backlog of work

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆案盈几

  • volume volume

    - 分享 fēnxiǎng 几个 jǐgè 成功 chénggōng 案例 ànlì

    - Cô ấy chia sẻ vài ví dụ thành công.

  • volume volume

    - 案头 àntóu 堆集 duījí zhe 画轴 huàzhóu

    - bức tranh xếp chồng trên bàn.

  • volume volume

    - 近来 jìnlái yǒu 几起 jǐqǐ 毒品走私 dúpǐnzǒusī 活动 huódòng bèi 检举 jiǎnjǔ 立案 lìàn

    - Gần đây, đã có một số vụ hoạt động buôn lậu ma túy bị tố cáo và khởi tố.

  • volume volume

    - 反对党 fǎnduìdǎng duì 议案 yìàn 提出 tíchū 几项 jǐxiàng 修正 xiūzhèng

    - Đảng đối lập đã đề xuất một số sửa đổi cho dự thảo.

  • volume volume

    - 美国 měiguó 宪法 xiànfǎ 第几 dìjǐ 修正案 xiūzhèngàn

    - Sửa đổi nào đối với hiến pháp Hoa Kỳ

  • volume volume

    - 案上 ànshàng 堆叠 duīdié zhe 大批 dàpī 新书 xīnshū

    - sách mới chất đầy bàn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen jiāng 讨论 tǎolùn 几种 jǐzhǒng 方案 fāngàn

    - Chúng tôi sẽ thảo luận về một vài phương án.

  • volume volume

    - 几年 jǐnián qián 有关 yǒuguān 社会 shèhuì 企业 qǐyè de 个案研究 gèànyánjiū 寥寥无几 liáoliáowújǐ

    - Một vài năm trước về trước , có rất ít nghiên cứu điển hình về doanh nghiệp xã hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Yǐ
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HN (竹弓)
    • Bảng mã:U+51E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Duī
    • Âm hán việt: Đôi , Đồi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOG (土人土)
    • Bảng mã:U+5806
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:丶丶フフノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JVD (十女木)
    • Bảng mã:U+6848
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:フノフ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSBT (弓尸月廿)
    • Bảng mã:U+76C8
    • Tần suất sử dụng:Cao