几样 jǐ yàng
volume volume

Từ hán việt: 【kỉ dạng】

Đọc nhanh: 几样 (kỉ dạng). Ý nghĩa là: một số loại.

Ý Nghĩa của "几样" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

几样 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một số loại

several kinds

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几样

  • volume volume

    - 几年 jǐnián méi jiàn 还是 háishì 原样 yuányàng 一点 yìdiǎn 不见 bújiàn lǎo

    - mấy năm không gặp, anh vẫn như xưa, không thấy già đi chút nào.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 几个 jǐgè 样品 yàngpǐn

    - Chúng tôi cần vài mẫu hàng.

  • volume volume

    - 几乎 jīhū 一样 yīyàng gāo

    - Cô ấy cao gần bằng tôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 几乎 jīhū 一样 yīyàng gāo

    - Hai người họ cao gần như nhau.

  • volume volume

    - 几年 jǐnián méi jiàn nín hái 没改 méigǎi 样儿 yànger

    - mấy năm không gặp, anh vẫn như ngày nào.

  • volume volume

    - 二十大 èrshídà de rén le 怎么 zěnme hái gēn 小孩子 xiǎoháizi 一样 yīyàng

    - Đã hơn hai mươi tuổi đầu rồi mà sao vẫn như con nít.

  • volume volume

    - zhè 几样 jǐyàng 东西 dōngxī qǐng nín 便 biàn shāo gěi

    - mấy thứ này, nhờ anh tiện thể mang cho nó.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 式样 shìyàng zhēn 高雅 gāoyǎ 一定 yídìng huì 流行 liúxíng 好几年 hǎojǐnián

    - Kiểu dáng của chiếc áo này thật tinh tế, chắc chắn nó sẽ thịnh hành trong nhiều năm tới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Yǐ
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HN (竹弓)
    • Bảng mã:U+51E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiàng , Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTQ (木廿手)
    • Bảng mã:U+6837
    • Tần suất sử dụng:Rất cao