Đọc nhanh: 几样 (kỉ dạng). Ý nghĩa là: một số loại.
几样 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một số loại
several kinds
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几样
- 几年 没 见 , 你 还是 原样 , 一点 不见 老
- mấy năm không gặp, anh vẫn như xưa, không thấy già đi chút nào.
- 我们 需要 几个 样品
- Chúng tôi cần vài mẫu hàng.
- 她 几乎 和 我 一样 高
- Cô ấy cao gần bằng tôi.
- 他们 俩 几乎 一样 高
- Hai người họ cao gần như nhau.
- 几年 没 见 , 您 还 没改 样儿
- mấy năm không gặp, anh vẫn như ngày nào.
- 二十大 几 的 人 了 , 怎么 还 跟 小孩子 一样
- Đã hơn hai mươi tuổi đầu rồi mà sao vẫn như con nít.
- 这 几样 东西 , 请 您 得 便 捎 给 他
- mấy thứ này, nhờ anh tiện thể mang cho nó.
- 这件 衣服 的 式样 真 高雅 , 它 一定 会 流行 好几年
- Kiểu dáng của chiếc áo này thật tinh tế, chắc chắn nó sẽ thịnh hành trong nhiều năm tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
几›
样›