几岁 jǐ suì
volume volume

Từ hán việt: 【kỉ tuế】

Đọc nhanh: 几岁 (kỉ tuế). Ý nghĩa là: bạn bao nhiêu tuổi? (quen thuộc, hoặc với một đứa trẻ).

Ý Nghĩa của "几岁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

几岁 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạn bao nhiêu tuổi? (quen thuộc, hoặc với một đứa trẻ)

how old are you? (familiar, or to a child)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几岁

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 几岁 jǐsuì le

    - Em trai bạn mấy tuổi rồi?

  • volume volume

    - 大卫 dàwèi 几岁 jǐsuì le

    - David bao nhiêu tuổi?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yǒu 几匹 jǐpǐ 七岁 qīsuì kǒu de 驴子 lǘzi

    - Chúng tôi có vài con lừa bảy tuổi.

  • volume volume

    - de 老爸 lǎobà 40 多岁 duōsuì 中等 zhōngděng 个儿 gèér 脸上 liǎnshàng yǒu 几条 jǐtiáo 浅浅的 jiānjiānde 皱纹 zhòuwén

    - Bố tôi ngoài 40 tuổi, chiều cao trung bình và có một vài nếp nhăn nhẹ trên khuôn mặt.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 儿童 értóng 患者 huànzhě zài 十几岁 shíjǐsuì shí 自愈 zìyù

    - Nhiều trẻ em hồi phục bệnh một cách tự nhiên ở tuổi thiếu niên.

  • volume volume

    - 同岁 tóngsuì dàn 几个 jǐgè yuè

    - Tôi bằng tuổi anh ấy, nhưng anh ấy lớn hơn tôi mấy tháng.

  • volume volume

    - 里面 lǐmiàn yǒu 十几个 shíjǐgè 小孩子 xiǎoháizi 大都 dàdū 只有 zhǐyǒu 五六岁 wǔliùsuì 光景 guāngjǐng

    - trong đó có mười mấy đứa bé khoảng chừng 5, 6 tuổi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 孩子 háizi 今年 jīnnián 几岁 jǐsuì le

    - Đứa bé này năm nay bao nhiêu tuổi?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Yǐ
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HN (竹弓)
    • Bảng mã:U+51E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Tuế
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNI (山弓戈)
    • Bảng mã:U+5C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao