Đọc nhanh: 几近 (kỉ cận). Ý nghĩa là: trên bờ vực của, đang trên bờ vực của.
✪ 1. trên bờ vực của
to be on the brink of
✪ 2. đang trên bờ vực của
to be on the verge of
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几近
- 你 最近 几天 在 干嘛 , 为什么 消失 得 无影无踪 的
- Bạn gần đây đang làm gì mà biến mất không một dấu vết vậy?
- 近来 有 几起 毒品走私 活动 被 检举 立案
- Gần đây, đã có một số vụ hoạt động buôn lậu ma túy bị tố cáo và khởi tố.
- 老头儿 把 嘴 贴近 他 的 耳朵 边 , 低低 地 说 了 几句
- ông già ghé vào tai anh ấy, nói nhỏ mấy câu.
- 中国 近几年 的 变化 数不胜数
- Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 最近 几天 估计 不会 下雨
- Dự đoán mấy ngày gần đây trời sẽ không mưa.
- 近几年 , 一些 地方 的 迷信活动 又 回潮 了
- mấy năm nay, hoạt động mê tín đã trở lại ở một số nơi.
- 最近 我 很 忙 , 每天 都 要 开 好几个 会议
- Dạo này tôi rất bận, mỗi ngày đều phải họp rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
几›
近›