Đọc nhanh: 凝聚态 (ngưng tụ thái). Ý nghĩa là: Vật lý vật chất cô đặc.
凝聚态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật lý vật chất cô đặc
condensed matter (physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝聚态
- 荷叶 上 凝聚 着 晶莹 的 露珠
- trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.
- 水蒸气 凝聚 成 了 小水滴
- Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.
- 冷空气 让 水汽 迅速 凝聚
- Không khí lạnh làm hơi nước ngưng tụ nhanh chóng.
- 夜晚 , 叶子 上 凝聚 着 露珠
- Ban đêm, trên lá ngưng tụ những giọt sương.
- 我们 需要 凝聚 更 多 的 支持者
- Chúng ta cần tập hợp thêm nhiều người ủng hộ.
- 这个 活动 凝聚 了 社区 的 力量
- Sự kiện này đã tập hợp sức mạnh của cộng đồng.
- 团队 的 力量 逐渐 凝聚 起来
- Sức mạnh của đội dần dần tập hợp lại.
- 团队 的 和 气 增强 了 凝聚力
- Sự hòa nhã trong đội nhóm tăng cường sức mạnh đoàn kết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
态›
聚›