Đọc nhanh: 凝点 (ngưng điểm). Ý nghĩa là: Điểm ngưng.
凝点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điểm ngưng
凝点与凝固点区别较大,凝点指的是从气态变成液态的温度点;而凝固点指的是从液态变成固态的温度点。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝点
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
点›