Đọc nhanh: 凝固点 (ngưng cố điểm). Ý nghĩa là: điểm đông; điểm đóng băng; nhiệt độ đông đặc; thời điểm đông đặc; băng điểm.
凝固点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm đông; điểm đóng băng; nhiệt độ đông đặc; thời điểm đông đặc; băng điểm
水或其他液体开始凝结成固体时的温度水的凝固点也叫冰点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝固点
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 水泥 已经 凝固 了
- Xi măng đã cứng lại rồi.
- 液体 在 低温 下 凝固
- Chất lỏng đông cứng ở nhiệt độ thấp.
- 经济 发展 已经 凝固
- Kinh tế đã rơi vào tình trạng trì trệ.
- 思想 凝固 了 , 创新 就 停止 了
- Tư duy cứng nhắc, đổi mới sẽ ngừng lại.
- 先 巩固 立脚点 , 再求 发展
- trước tiên củng cố vị trí, rồi tiếp tục phát triển.
- 你 的 办法 固然 有 优点 , 但是 也 未尝 没有 缺点
- biện pháp của anh cố nhiên có nhiều ưu điểm, nhưng cũng không hẳn không có khuyết điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
固›
点›