Đọc nhanh: 减数分裂 (giảm số phân liệt). Ý nghĩa là: meiosis (trong sinh sản hữu tính).
减数分裂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. meiosis (trong sinh sản hữu tính)
meiosis (in sexual reproduction)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 减数分裂
- 他 得 的 分数 是 9.5 分
- anh ấy được 9,5 điểm.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 他 的 分数 很 低
- Điểm số của anh ấy rất thấp.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 他 的 分数 刚刚 达标
- Điểm số của anh ấy vừa đủ đạt tiêu chuẩn.
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
减›
分›
数›
裂›