Đọc nhanh: 减压站 (giảm áp trạm). Ý nghĩa là: trạm giảm áp lực.
✪ 1. trạm giảm áp lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 减压站
- 广场 上 黑压压 的 站 满 了 人
- trên quảng trường người đứng đông nghịt.
- 我 有 个 提议 让 这个 压力锅 减压 一下 吧
- Tại sao chúng ta không vặn nhỏ lửa trên nồi áp suất này!
- 桑拿 可以 帮助 减压
- Xông hơi có thể giúp giảm stress.
- 经济 压力 迫使 他 减少 开支
- Gánh nặng kinh tế buộc anh ấy phải cắt giảm chi tiêu.
- 工作 压力 减少 过来
- Áp lực công việc giảm bớt lại.
- 喝茶 有助于 减轻 压力
- Uống trà giúp giảm căng thẳng.
- 他 帮 我 减轻 经济 压力
- Anh ấy giúp tôi giảm áp lực kinh tế.
- 运动 对 身体 有 好处 , 对 减轻 精神压力 也 有 帮助
- Vận động rất tốt cho cơ thể và cũng giúp giảm căng thẳng về mặt tinh thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
减›
压›
站›