Đọc nhanh: 折耳猫 (chiết nhĩ miêu). Ý nghĩa là: mèo tai cụp.
折耳猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mèo tai cụp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折耳猫
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 不过 是 些小 误会 耳
- Chỉ là một vài hiểu lầm nhỏ mà thôi.
- 久闻大名 , 如雷贯耳
- từ lâu đã nghe thấy tên tuổi, như sấm bên tai.
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 小猫 抿 耳 睡大觉
- Mèo con vểnh tai ngủ say.
- 两只 猫 在 屋里 追逐
- Hai con mèo đang đuổi nhau trong nhà.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
猫›
耳›