凌轹 líng lì
volume volume

Từ hán việt: 【lăng lịch】

Đọc nhanh: 凌轹 (lăng lịch). Ý nghĩa là: lấn át; ép buộc; chèn ép, gạt bỏ; loại bỏ, tướp. Ví dụ : - 凌轹同人。 gạt bỏ bạn cùng đơn vị.

Ý Nghĩa của "凌轹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凌轹 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. lấn át; ép buộc; chèn ép

欺压

✪ 2. gạt bỏ; loại bỏ

排挤

Ví dụ:
  • volume volume

    - 凌轹 línglì tóng rén

    - gạt bỏ bạn cùng đơn vị.

✪ 3. tướp

欺负压迫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凌轹

  • volume volume

    - 凌晨 língchén de 电话 diànhuà 打破 dǎpò 宁静 níngjìng

    - Cuộc gọi vào lúc rạng sáng phá vỡ sự yên tĩnh.

  • volume volume

    - 危险 wēixiǎn zhèng 慢慢 mànmàn 凌来 línglái

    - Nguy hiểm đang từ từ đến gần.

  • volume volume

    - 受尽 shòujìn le 欺凌 qīlíng

    - Bị ức hiếp đủ điều

  • volume volume

    - 凌辱 língrǔ 弱小 ruòxiǎo

    - lăng nhục kẻ yếu đuối.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér 凌飞 língfēi zài 空中 kōngzhōng

    - Chim bay lên không trung.

  • volume volume

    - 凌霄花 língxiāohuā 依附 yīfù zài 别的 biéde 树木 shùmù shàng

    - lăng tiêu sống bám trên thân cây khác.

  • volume volume

    - 凌轹 línglì tóng rén

    - gạt bỏ bạn cùng đơn vị.

  • volume volume

    - bié ràng 托尼 tuōní 盛气凌人 shèngqìlíngrén 对待 duìdài 为何 wèihé gèng duō 显示 xiǎnshì 威力 wēilì ne

    - Đừng để Tony đối xử kiêu căng với bạn, tại sao bạn không thể thể hiện sức mạnh của mình nhiều hơn?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:丶一一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMGCE (戈一土金水)
    • Bảng mã:U+51CC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一フ丨一ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQHVD (大手竹女木)
    • Bảng mã:U+8F79
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp