volume volume

Từ hán việt: 【lịch】

Đọc nhanh: (lịch). Ý nghĩa là: xe cán, đè nén; áp chế; hành hạ. Ví dụ : - 陵轹。 đè nén.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xe cán

车轮碾轧

✪ 2. đè nén; áp chế; hành hạ

欺压

Ví dụ:
  • volume volume

    - líng

    - đè nén.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 凌轹 línglì tóng rén

    - gạt bỏ bạn cùng đơn vị.

  • volume volume

    - líng

    - đè nén.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一フ丨一ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQHVD (大手竹女木)
    • Bảng mã:U+8F79
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp