部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lịch】
Đọc nhanh: 轹 (lịch). Ý nghĩa là: xe cán, đè nén; áp chế; hành hạ. Ví dụ : - 陵轹。 đè nén.
轹 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xe cán
车轮碾轧
✪ 2. đè nén; áp chế; hành hạ
欺压
- 陵 líng 轹 lì
- đè nén.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轹
- 凌轹 línglì 同 tóng 人 rén
- gạt bỏ bạn cùng đơn vị.
轹›
Tập viết