Đọc nhanh: 凉皮 (lương bì). Ý nghĩa là: liangpi (món ăn giống như mì).
凉皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liangpi (món ăn giống như mì)
liangpi (noodle-like dish)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉皮
- 凉拌 粉皮
- phở chua ngọt.
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 豆腐皮 可以 做 凉拌菜
- Váng đậu có thể làm món gỏi.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 中秋节 后 , 天气 慢慢 凉 上来
- sau tết trung thu, thời tiết lạnh dần.
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凉›
皮›