Đọc nhanh: 扬州炒饭 (dương châu sao phạn). Ý nghĩa là: Cơm chiên dương châu.
✪ 1. Cơm chiên dương châu
扬州炒饭:菜肴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扬州炒饭
- 扬州 很 美
- Dương Châu rất đẹp.
- 我点 了 一客 蛋炒饭
- Tôi đã gọi một phần cơm trứng chiên.
- 这家 餐馆 的 炒饭 非常 好吃
- Cơm rang của quán này rất ngon.
- 他 做 了 一份 蛋炒饭 给 我
- Anh ấy đã làm một phần cơm rang trứng cho tôi.
- 这盘 海鲜 炒饭 很 美味
- Đĩa cơm rang hải sản này rất ngon.
- 今天 晚上 我们 吃 炒饭 吧
- Tối nay chúng ta ăn cơm rang nhé.
- 我 今天 中午 吃 了 炒饭
- Trưa nay tôi ăn cơm rang.
- 这是 一碗 好吃 的 扬州 炒饭
- Đây là tô cơm chiên Dương Châu thơm ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
扬›
炒›
饭›