Đọc nhanh: 凉城县 (lương thành huyện). Ý nghĩa là: Quận Liangcheng ở Ulaanchab 烏蘭察布 | 乌兰察布 , Nội Mông.
✪ 1. Quận Liangcheng ở Ulaanchab 烏蘭察布 | 乌兰察布 , Nội Mông
Liangcheng county in Ulaanchab 烏蘭察布|乌兰察布 [Wu1 lán chá bù], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉城县
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 这个 小城 是 县治 , 人口 不 多
- Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 这个 小 县城 当时 成 了 全国 注目 的 地方
- cái huyện bé này ngày đó đã trở thành điểm chú ý của cả nước.
- 老乡 , 去 县城 怎么 走
- Bác gì ơi, cho em hỏi đường vào thị trấn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凉›
县›
城›