Đọc nhanh: 卓 (trác). Ý nghĩa là: cao; cao ngất, cao minh; sáng suốt; nổi bật; xuất sắc, họ Trác. Ví dụ : - 那棵树很卓立。 Cây đó rất cao và thẳng.. - 山峰高且卓。 Ngọn núi cao và thẳng.. - 身姿格外卓挺。 Dáng người đặc biệt cao và thẳng.
卓 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cao; cao ngất
高而直
- 那棵 树 很 卓立
- Cây đó rất cao và thẳng.
- 山峰 高且 卓
- Ngọn núi cao và thẳng.
- 身姿 格外 卓挺
- Dáng người đặc biệt cao và thẳng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. cao minh; sáng suốt; nổi bật; xuất sắc
高明
- 他 见解 很 卓绝
- Ý kiến của anh ấy rất sáng suốt.
- 他 医术 甚卓群
- Y thuật của anh ấy rất xuất sắc.
- 这 办法 挺卓妙
- Đây là một ý tưởng rất sáng suốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
卓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Trác
姓
- 我姓 卓
- Tôi họ Trắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卓
- 她 叫 艾莱姗卓 · 亨特
- Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.
- 成绩 卓然
- thành tích xuất sắc
- 成效 卓著
- hiệu quả lớn lao
- 坚苦卓绝
- cực kỳ gian khổ
- 功勋卓著
- công trạng to lớn
- 山峰 高且 卓
- Ngọn núi cao và thẳng.
- 她 有 卓越 的 才能
- Cô ấy có tài năng xuất sắc.
- 那棵 树 很 卓立
- Cây đó rất cao và thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卓›