zhuó
volume volume

Từ hán việt: 【trác】

Đọc nhanh: (trác). Ý nghĩa là: cao; cao ngất, cao minh; sáng suốt; nổi bật; xuất sắc, họ Trác. Ví dụ : - 那棵树很卓立。 Cây đó rất cao và thẳng.. - 山峰高且卓。 Ngọn núi cao và thẳng.. - 身姿格外卓挺。 Dáng người đặc biệt cao và thẳng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 5-6

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cao; cao ngất

高而直

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那棵 nàkē shù hěn 卓立 zhuólì

    - Cây đó rất cao và thẳng.

  • volume volume

    - 山峰 shānfēng 高且 gāoqiě zhuó

    - Ngọn núi cao và thẳng.

  • volume volume

    - 身姿 shēnzī 格外 géwài 卓挺 zhuótǐng

    - Dáng người đặc biệt cao và thẳng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. cao minh; sáng suốt; nổi bật; xuất sắc

高明

Ví dụ:
  • volume volume

    - 见解 jiànjiě hěn 卓绝 zhuójué

    - Ý kiến của anh ấy rất sáng suốt.

  • volume volume

    - 医术 yīshù 甚卓群 shénzhuóqún

    - Y thuật của anh ấy rất xuất sắc.

  • volume volume

    - zhè 办法 bànfǎ 挺卓妙 tǐngzhuómiào

    - Đây là một ý tưởng rất sáng suốt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Trác

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng zhuó

    - Tôi họ Trắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - jiào 艾莱姗卓 àiláishānzhuó · 亨特 hēngtè

    - Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.

  • volume volume

    - 成绩 chéngjì 卓然 zhuórán

    - thành tích xuất sắc

  • volume volume

    - 成效 chéngxiào 卓著 zhuózhù

    - hiệu quả lớn lao

  • volume volume

    - 坚苦卓绝 jiānkǔzhuójué

    - cực kỳ gian khổ

  • volume volume

    - 功勋卓著 gōngxūnzhuózhù

    - công trạng to lớn

  • volume volume

    - 山峰 shānfēng 高且 gāoqiě zhuó

    - Ngọn núi cao và thẳng.

  • volume volume

    - yǒu 卓越 zhuóyuè de 才能 cáinéng

    - Cô ấy có tài năng xuất sắc.

  • volume volume

    - 那棵 nàkē shù hěn 卓立 zhuólì

    - Cây đó rất cao và thẳng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YAJ (卜日十)
    • Bảng mã:U+5353
    • Tần suất sử dụng:Cao