Đọc nhanh: 准条 (chuẩn điều). Ý nghĩa là: đường chuẩn; tạo đường chuẩn (xây dựng).
准条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường chuẩn; tạo đường chuẩn (xây dựng)
抹灰时 (如在墙上) 先抹成的一条,作为灰泥厚度的规准
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准条
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 一条 命
- một mạng người.
- 这条 蛇 准备 蜕皮 了
- Con rắn này chuẩn bị lột da rồi.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 所有 的 条约 都 由 参议院 批准
- Tất cả các hiệp định đều phải được Thượng viện phê chuẩn.
- 她 画 的 线条 非常 精准
- Đường nét cô ấy vẽ rất chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
条›