Đọc nhanh: 准头 (chuẩn đầu). Ý nghĩa là: chính xác; đúng; trúng. Ví dụ : - 枪法挺有准头。 bắn rất chính xác.. - 说话没个准头。 nói năng rất chính xác.
准头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính xác; đúng; trúng
(准头儿) 射击、说话等的准确性
- 枪法 挺 有 准头
- bắn rất chính xác.
- 说话 没个 准头
- nói năng rất chính xác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准头
- 枪法 挺 有 准头
- bắn rất chính xác.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 他们 准备 了 几头 牢
- Họ đã chuẩn bị vài con vật hiến tế.
- 大家 分头去 准备
- mọi người chia nhau chuẩn bị.
- 我 准备 红烧 鱼头
- Tôi chuẩn bị kho đầu cá.
- 弹头 准确 地 命中 目标
- Đầu đạn bắn trúng mục tiêu.
- 说话 没个 准头
- nói năng rất chính xác.
- 快到 地头 了 , 你 准备 下车 吧
- sắp đến trạm dừng rồi, anh chuẩn bị xuống xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
头›