Đọc nhanh: 准尉 (chuẩn uý). Ý nghĩa là: chuẩn uý (cấp bậc trong quân hàm, trên thượng sĩ và dưới thiếu uý.).
准尉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuẩn uý (cấp bậc trong quân hàm, trên thượng sĩ và dưới thiếu uý.)
某些国家军衔的一级,在上士之上,少尉之下
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准尉
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 严守 时刻 , 准时 到 会
- nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.
- 业已 准备就绪
- đã chuẩn bị xong
- 东西 都 准备 好 了 , 您 不用 操心 了
- Đồ đạc đã chuẩn bị xong rồi, ông không cần phải lo lắng.
- 不论 做 什么 事 , 在 先 都 要 有 个 准备
- cho dù làm bất cứ việc gì, đều phải chuẩn bị trước.
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 临到 开会 , 我 才 准备 好
- gần đến giờ họp, tôi mới chuẩn bị xong。
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
尉›