准尉 zhǔnwèi
volume volume

Từ hán việt: 【chuẩn uý】

Đọc nhanh: 准尉 (chuẩn uý). Ý nghĩa là: chuẩn uý (cấp bậc trong quân hàm, trên thượng sĩ và dưới thiếu uý.).

Ý Nghĩa của "准尉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

准尉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuẩn uý (cấp bậc trong quân hàm, trên thượng sĩ và dưới thiếu uý.)

某些国家军衔的一级,在上士之上,少尉之下

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准尉

  • volume volume

    - 马路上 mǎlùshàng 不准 bùzhǔn 摆摊儿 bǎitāner 售货 shòuhuò 以免 yǐmiǎn 妨碍交通 fángàijiāotōng

    - Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.

  • volume volume

    - 严守 yánshǒu 时刻 shíkè 准时 zhǔnshí dào huì

    - nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.

  • volume volume

    - 业已 yèyǐ 准备就绪 zhǔnbèijiùxù

    - đã chuẩn bị xong

  • volume volume

    - 东西 dōngxī dōu 准备 zhǔnbèi hǎo le nín 不用 bùyòng 操心 cāoxīn le

    - Đồ đạc đã chuẩn bị xong rồi, ông không cần phải lo lắng.

  • volume volume

    - 不论 bùlùn zuò 什么 shénme shì zài xiān dōu yào yǒu 准备 zhǔnbèi

    - cho dù làm bất cứ việc gì, đều phải chuẩn bị trước.

  • volume volume

    - 不准 bùzhǔn 你动 nǐdòng 一根 yīgēn 毫毛 háomáo

    - không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.

  • volume volume

    - 临到 líndào 开会 kāihuì cái 准备 zhǔnbèi hǎo

    - gần đến giờ họp, tôi mới chuẩn bị xong。

  • volume volume

    - 个人 gèrén 认为 rènwéi nín zài 耐心 nàixīn děng 几天 jǐtiān 然后 ránhòu zài dào 医院 yīyuàn 验尿 yànniào gèng 准确 zhǔnquè xiē

    - Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yù
    • Âm hán việt: , Uất
    • Nét bút:フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SFDI (尸火木戈)
    • Bảng mã:U+5C09
    • Tần suất sử dụng:Cao