凄梗 qī gěng
volume volume

Từ hán việt: 【thê ngạnh】

Đọc nhanh: 凄梗 (thê ngạnh). Ý nghĩa là: (văn học) than khóc, nghẹn ngào với những tiếng nức nở.

Ý Nghĩa của "凄梗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凄梗 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (văn học) than khóc

(literary) wailing

✪ 2. nghẹn ngào với những tiếng nức nở

choking with sobs

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄梗

  • volume volume

    - 凄然 qīrán

    - đau thương.

  • volume volume

    - 凄风苦雨 qīfēngkǔyǔ

    - gió lạnh mưa dai.

  • volume volume

    - 凄惨 qīcǎn de 哭声 kūshēng

    - tiếng khóc thê thảm

  • volume volume

    - 凄清 qīqīng

    - lạnh lẽo.

  • volume volume

    - 凄切 qīqiè

    - thảm thiết.

  • volume volume

    - 凄然泪下 qīránlèixià

    - đau buồn rơi lệ.

  • volume volume

    - 凄清 qīqīng de 月光 yuèguāng

    - ánh trăng lạnh lẽo.

  • volume volume

    - 高粱 gāoliáng gěng 直立 zhílì 风中 fēngzhōng

    - Cành cao lương đứng thẳng trong gió.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:丶一一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMJLV (戈一十中女)
    • Bảng mã:U+51C4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng
    • Âm hán việt: Cánh , Cạnh , Ngạnh
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMLK (木一中大)
    • Bảng mã:U+6897
    • Tần suất sử dụng:Cao