Đọc nhanh: 凄梗 (thê ngạnh). Ý nghĩa là: (văn học) than khóc, nghẹn ngào với những tiếng nức nở.
凄梗 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) than khóc
(literary) wailing
✪ 2. nghẹn ngào với những tiếng nức nở
choking with sobs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄梗
- 凄然
- đau thương.
- 凄风苦雨
- gió lạnh mưa dai.
- 凄惨 的 哭声
- tiếng khóc thê thảm
- 凄清
- lạnh lẽo.
- 凄切
- thảm thiết.
- 凄然泪下
- đau buồn rơi lệ.
- 凄清 的 月光
- ánh trăng lạnh lẽo.
- 高粱 梗 直立 风中
- Cành cao lương đứng thẳng trong gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凄›
梗›