Đọc nhanh: 准入 (chuẩn nhập). Ý nghĩa là: truy cập, sự thừa nhận, chuẩn nhập.
准入 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. truy cập
access
✪ 2. sự thừa nhận
admittance
✪ 3. chuẩn nhập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准入
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 准确 记录 你 的 酒精 摄入量
- Theo dõi chính xác lượng rượu của bạn.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 顶层 不准 外人 进入
- Không ai lên được tầng cao nhất.
- 这里 是 干 清宫 禁地 , 任何人 不准 擅自 入内
- Đây là khu vực cấm của Cung Càn Thanh, không ai được phép vào nếu không được phép.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 再 来 准备 三个 鸡蛋 打入 碗 中
- Chuẩn bị thêm ba quả Trứng gà đập vào trong bát
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
准›