Đọc nhanh: 净界 (tịnh giới). Ý nghĩa là: tịnh giới.
净界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tịnh giới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净界
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 世界 上 好人 总是 比 坏人 多
- Trên thế giới luôn có nhiều người tốt hơn người xấu.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
界›