Đọc nhanh: 净戒 (tịnh giới). Ý nghĩa là: tịnh giới.
净戒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tịnh giới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净戒
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 他 变得 烦躁不安 且 存有 戒心
- Anh ấy trở nên bất an và cảnh giác.
- 他 做事 干净利落
- Anh ấy làm mọi việc gọn gàng.
- 他净办 这种 肉头 事
- hắn ta chỉ làm chuyện dại dột này!
- 他 发现 新 国家 对 他 这个 新 国王 充满 了 戒心
- Ông nhận thấy quốc gia mới đang cảnh giác với vị vua mới của mình.
- 他净 吃 肉 不吃 蔬菜
- Anh ấy toàn ăn thịt không ăn rau.
- 他 剃 了 胡子 , 看起来 很 干净
- Anh ấy cạo râu, trông rất gọn gàng.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
戒›