Đọc nhanh: 净杆 (tịnh can). Ý nghĩa là: Điểm thực (net).
✪ 1. Điểm thực (net)
净杆是高尔夫比赛(主要针对业余比赛)中用于平衡各球手水平差异的计杆方式。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净杆
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 他 一口气 把 果汁 喝 得 干净
- Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.
- 他 在 山上 净身
- Anh ấy thanh tịnh ở trên núi.
- 他净办 这种 肉头 事
- hắn ta chỉ làm chuyện dại dột này!
- 他家 只 剩下 他 一个 光杆儿
- nhà anh ấy chỉ còn lại một mình anh ấy.
- 他净 吃 肉 不吃 蔬菜
- Anh ấy toàn ăn thịt không ăn rau.
- 他 剃 了 胡子 , 看起来 很 干净
- Anh ấy cạo râu, trông rất gọn gàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
杆›